
Kích thước máy chỉ 17.5cm x 17.5cm x 3.42cm kích thước chỉ bằng 1 gang tay.
– Main bo HP 800 G3 chipset intel Q270 suport CPU thế hệ 6,7
– Tản nhiệt CPU lõi đồng , 2 fan làm mát ( 1 fan CPU, 1 fan ssd )
Máy tích hợp sẵn:
– Wifi5, bluetooth 5.0
– Lan 1G, loa trong tích hợp
– Máy gắn được 2 ổ SSD, 1 ổ ssd chuẩn M.2 nvme ( đã gắn sẵn ), 1 ổ SSD/HDD 2.5
– Máy kết nối màn hình bằng cổng VGA, Diplayport
– Máy có Win 10/11 bản quyền vĩnh viễn theo máy. Cài Win lại chỉ cần kết nối mạng là tự Active bản quyền.
Shop bảo hành 12 tháng một đổi 1.
Thông số kỹ thuật cơ bản của HP EliteDesk 800 G3
Dòng “G3” có nhiều dạng: Mini (Ultra-small), SFF (Small Form Factor), Tower, v.v., mỗi dạng có giới hạn riêng. Dưới đây là đặc điểm chung và một số biến thể:
| Thành phần | Thông số điển hình |
|---|---|
| CPU | Intel thế hệ 6 hoặc 7 (Skylake / Kaby Lake) — ví dụ i5-6500, i5-7500T, i7-6700, i7-7700, v.v. |
| Chipset | Intel Q270 chipset |
| RAM | DDR4, dung lượng tối đa tùy biến thể: Mini thường ~32 GB, SFF / Tower có thể lên đến ~64 GB |
| Ổ lưu trữ | Hỗ trợ SSD M.2 / NVMe / SATA trong các biến thể Mini & SFF. Một số có hỗ trợ ổ 2.5-inch. |
| Đồ họa | Tích hợp Intel HD / UHD Graphics (tùy vào CPU). Nếu cần, biến thể SFF/Tower có thể lắp card rời dạng low-profile. |
| Kết nối / Ports | USB 3.0 / USB-C, DisplayPort, VGA (ở một số mẫu), cổng mạng Gigabit Ethernet, HDMI tùy bản. |
| Kích thước & điện năng | Biến thể Mini rất nhỏ (≈ 17.7 × 17.47 × 3.42 cm) và nhẹ. Nguồn có thể ~65W đối với Mini; SFF / Tower dùng nguồn lớn hơn. |
Ưu điểm
- Tiết kiệm không gian: Mini rất nhỏ gọn, dễ đặt sau màn hình, dưới bàn, trong không gian chật.
- Đủ mạnh cho các công việc văn phòng, hệ thống nhỏ: như máy chủ file nhỏ, máy chủ web, làm máy trạm, lập trình, nhiều ứng dụng quản lý.
- Tiêu thụ điện thấp hơn máy workstation / server lớn — Mini / T-series có CPU tiết kiệm điện hơn (T-suffix).
- Chi phí hợp lý nếu mua lại (second-hand / refurbished) do đời G3 đã khá cũ rồi.
Nhược điểm
- Hiệu năng hạn chế so với các máy đời mới hơn: CPU đời 6–7 nếu so với đời 10–12 sẽ yếu hơn, đặc biệt trong các tác vụ nặng như render, AI, virtual machines nhiều.
- Khả năng nâng cấp hạn chế: Mini có ít khe, không thể lắp GPU lớn, khó nâng cấp mạnh mẽ.
- Tuổi thọ & hỗ trợ: Có thể BIOS / driver không còn được cập nhật lâu nếu sản phẩm đã hết vòng đời hỗ trợ.
- Nóng / tản nhiệt: Vì nhỏ nên thoát nhiệt không tốt bằng case lớn; nếu chạy cao tải lâu có thể bị throttling.
Có nên sử dụng / phù hợp với những trường hợp nào?
| Trường hợp phù hợp | Khi nào nên cân nhắc khác |
|---|---|
| Văn phòng, máy tính cá nhân, máy chủ nhỏ (file, web, nội bộ) | Làm máy chủ ảo hóa nặng, AI/ML, workload GPU cao |
| Đào tạo, lab, máy phụ | Cần hiệu năng mạnh, render, thiết kế đồ họa nặng |
| Dự án tiết kiệm chi phí | Muốn máy mới, hỗ trợ lâu dài hoặc hiệu suất cao hơn |


