Sữa bột pha sẵn Nutifood Sweden GrowPLUS+ Trên 1 tuổi 

Sữa Bột Pha Sẵn Nutifood GrowPLUS
Xem giá Shopee
Xem giá Lazada

Nếu bạn là phụ huynh bận rộn nhưng vẫn muốn con nhận đủ vi chất để phát triển toàn diện, Sữa Bột Pha Sẵn Nutifood Sweden GrowPLUS+ xứng đáng có mặt trong túi xách mỗi ngày.

Dòng sản phẩm đến từ Viện Nghiên cứu Dinh dưỡng Nutifood Thụy Điển (Nutifood Sweden) này kết hợp công thức khoa học với sự tiện dụng, giúp tối ưu chiều cao, cân nặng và miễn dịch cho trẻ.

Ưu Điểm Nổi Bật GrowPLUS+ Dạng Pha Sẵn

Tiện íchLợi ích cụ thể
Pha đúng chuẩn – Không lo lãng phíSữa được đo lường chính xác, đảm bảo tỷ lệ đạm – béo – đường – vi chất chuẩn khuyến nghị, loại bỏ sai số khi tự pha.
Tiết kiệm thời gianChỉ cần lắc nhẹ là có thể dùng ngay, phù hợp khi bé đi học, đi chơi hoặc trong những chuyến du lịch.
Bao bì tiệt trùng Tetra PakGiữ trọn dưỡng chất trong 6 tháng ở nhiệt độ thường, thuận tiện bảo quản.
Công thức FDI độc quyềnBổ sung 26 vitamin & khoáng, kết hợp MCT, DHA, FOS/Inulin hỗ trợ tiêu hóa, tăng sức đề kháng và phát triển não bộ.

#Thành phần dinh dưỡng chi tiết

  • Đạm whey cô đặc & đạm sữa: tỷ lệ lý tưởng giúp bé dễ tiêu hóa, hỗ trợ tăng cân khoa học.
  • Chất béo MCT: chuyển hóa nhanh thành năng lượng, không gây tích mỡ.
  • DHA, Cholin, Taurine: nuôi dưỡng tế bào thần kinh, tăng khả năng ghi nhớ và tập trung.
  • FOS/Inulin & chất xơ hòa tan: nuôi lợi khuẩn đường ruột, hạn chế táo bón.
  • Bộ ba Kẽm – Selen – Vitamin C: nâng cao miễn dịch, giảm ốm vặt.
  • Canxi, Phốt‑pho, Vitamin D3, K2‑MK7: hỗ trợ khoáng hóa xương, thúc đẩy chiều cao.

#Đối tượng sử dụng

  • Trẻ suy dinh dưỡng, thấp còi cần “bắt kịp và vượt chuẩn” so với độ tuổi.
  • Trẻ khỏe mạnh nhưng hoạt động thể chất nhiều, cần bổ sung năng lượng nhanh.
  • Bé kén ăn, hệ tiêu hóa non nớt, hay bị rối loạn tiêu hóa.
  • Phụ huynh tìm giải pháp sữa tiện lợi cho lịch trình dày đặc.

#Hướng dẫn sử dụng & bảo quản

  1. Lắc nhẹ trước khi uống để sữa hòa quyện.
  2. Dùng ngon nhất khi lạnh 8 – 12 °C.
  3. Sau khi mở nắp, bảo quản trong tủ mát và dùng hết trong vòng 24 giờ.
  4. Không đun sôi sản phẩm để tránh mất vi chất.

#Mẹo kết hợp GrowPLUS+ để tối ưu hiệu quả tăng trưởng

  • Thêm 1 – 2 hộp GrowPLUS+ vào khẩu phần hằng ngày, xen kẽ giữa các bữa chính.
  • Khuyến khích bé vận động ngoài trời ít nhất 30 phút để kích thích hormone tăng trưởng và hấp thu vitamin D tự nhiên.
  • Duy trì thực đơn đa dạng: tinh bột nguyên cám, đạm nạc, rau củ nhiều màu nhằm bổ trợ khoáng chất.
  • Theo dõi chỉ số chiều cao, cân nặng mỗi tháng để điều chỉnh khẩu phần phù hợp.
Sữa bột pha sẵn Nutifood Sweden GrowPLUS+ Tiêu Hóa (Xanh Nhạt) 1+ - Tiêu hóa khỏe, tăng cân
Sữa bột pha sẵn Nutifood Sweden GrowPLUS+ Tiêu Hóa (Xanh Nhạt) 1+ – Tiêu hóa khỏe, tăng cân

Top 10+ Sữa Công Thức Pha Sẵn Cho Trẻ Em

#Thương hiệu – Tên sản phẩmQuy cách phổ biếnĐiểm nổi bật
1Vinamilk Dielac Grow PlusHộp giấy 110 ml & 180 mlCông thức bổ sung Lysine, DHA; giá “mềm”.
2Vinamilk Optimum Gold Ready‑to‑DrinkHộp giấy 180 mlSữa non, HMO 2’‑FL, hỗ trợ miễn dịch.
3Friso Gold Ready‑to‑DrinkChai 180 mlHMO, GOS, chất xơ tự nhiên, vị nhạt.
4Abbott PediaSure Ready‑to‑Drink (Mỹ)Chai nhựa 237 mlBổ sung 28 vi chất, cho trẻ biếng ăn.
5Abbott Grow School Ready (G‑Pediasure)Hộp giấy 180 mlCho bé 3 – 10 tuổi, giàu Canxi & Vitamin D.
6Nutifood Nuvi GrowHộp giấy 110 ml & 180 mlHMO + chất xơ FOS, thiết kế nhân vật NUVI.
7Nutifood Nutri Plus PediaHộp giấy 180 mlTăng cân, 5 nhóm dưỡng chất cân đối.
8Dutch Lady Cao Khoẻ (Heights & Weight)Hộp giấy 180 mlCanxi cao, vị vani dễ uống.
9Dutch Lady 100% Sữa Tươi Pha Sẵn HMOHộp giấy 110 mlSữa tươi thêm HMO 2’‑FL, hỗ trợ đề kháng.
10Ensure Gold Liquid (cho người lớn & trẻ >10  tuổi)Lon thiếc 237 mlDinh dưỡng đầy đủ, phù hợp trẻ cần phục hồi.
11ColosBaby IQ Pha SẵnHộp giấy 180 mlColostrum 24 h + HMO, tăng miễn dịch.
12Meiji Growing Up Milk R‑1 (Nhật)Hộp giấy 200 mlBổ sung lợi khuẩn lactic R‑1, vị thanh.
13Morinaga Kodomil Ready‑to‑DrinkHộp giấy 200 mlSữa non 3 g/100 ml, FOS, phù hợp bé Nhật.
14Glico ICREO Balance MilkHộp giấy 125 mlTái tạo hương vị sữa mẹ, giàu α‑Lactalbumin.
15Hipp Combiotik LiquidHộp giấy 200 mlOrganic, chứa GOS & Probiotic L. fermentum.
16Fami Kid Soymilk with DHAHộp giấy 125 mlSữa đậu nành pha sẵn bổ sung DHA, kẽm.
17NutriCare Care 100 Gold ReadyHộp giấy 180 mlCông thức 100 kcal/100 ml, cho bé nhẹ cân.
18Metacare Grow Plus+Chai 180 mlLysine, Kẽm, K2; hỗ trợ hấp thu Canxi.
19Lactum 3+ Ready‑to‑Drink (Philippines)Hộp giấy 180 ml50 % RDA của 7 vi chất quan trọng.
20KUN Cao Lớn (IDP)Hộp giấy 180 mlBổ sung Vitamin K2, giá bình dân, bao bì hoạt hình.

#Gợi ý sử dụng danh sách

  • Bạn có thể so sánh thành phần vi chất (đạm, béo, DHA, HMO, FOS, vitamin & khoáng) và định lượng năng lượng (kcal) để chọn sản phẩm phù hợp mục tiêu (tăng cân, tăng chiều cao, hỗ trợ tiêu hóa).
  • Kiểm tra lứa tuổi khuyến nghị in trên bao bì; một số sản phẩm dành riêng cho trẻ >3 tuổi hoặc >1 tuổi.
  • Thử từng hộp nhỏ trước để xem bé có hợp khẩu vị và tiêu hóa tốt không.
  • Luân phiên 1–2 dòng sữa trong tuần sẽ giúp đa dạng nguồn dưỡng chất và tránh ngán vị.

Đánh Giá Từng Dòng Sữa

Sản phẩmLứa tuổi ghi nhãnNăng lượng (kcal/100 ml)Nguồn đạm chínhChất béo nổi bậtThành phần hỗ trợ miễn dịch/tiêu hóaĐiểm mạnh đặc trưngĐiểm cần lưu ý
Nutifood Sweden GrowPLUS+1–10 tuổi100Whey + CaseinMCT, Omega‑3FOS/Inulin, β‑glucanCông thức FDI 26 vi chất; hỗ trợ tăng chiều cao & cân nặngVị ngọt nhẹ, nên làm lạnh uống ngon hơn
Vinamilk Dielac Grow Plus1–10 tuổi98Đạm sữaDầu thực vật hỗn hợpLysine, FOS, Vitamin DGiá bình dân; dễ tìmThiếu DHA; ít chất xơ hơn GrowPLUS+
Vinamilk Optimum Gold RTD1–3 tuổi96Whey 90 %MCT2’‑FL HMO, Probiotic B. lactisBổ sung HMO, sữa non; vị thanhChỉ 110 ml/180 ml – trẻ lớn mau hết
Friso Gold RTD2–6 tuổi88Whey thủy phân một phầnDầu hạt cải & hướng dươngGOS, NucleotidesVị nhạt, giảm táo bónNăng lượng thấp; ít DHA
Abbott PediaSure RTD1–10 tuổi120Đậu nành + SữaDầu cải + MCTPrebiotic FOS, 28 vi chấtGiàu năng lượng, tăng cân nhanhGiá cao; vị ngọt đậm
Nutifood Nuvi Grow3–10 tuổi98Whey + Đậu nànhDầu thực vậtHMO, FOSBao bì nhân vật hoạt hình; giá cạnh tranhDHA thấp hơn GrowPLUS+
Nutri Plus Pedia1–6 tuổi100Đậu nành + SữaDầu hướng dươngFOS/InulinCân đối 5 nhóm chất; hỗ trợ ăn ngonChưa có HMO
Dutch Lady Cao Khoẻ4+92Sữa nguyên kemDầu thực vậtKhông đáng kểCanxi cao; giá thấpÍt vi chất vi lượng; không MCT
Dutch Lady 100 % Sữa Tươi HMO1+64Sữa tươiTự nhiên2’‑FL HMOSữa tươi tiệt trùng có HMO hiếmThấp năng lượng; không chuyên tăng cân
Ensure Gold Liquid*10+110Đậu nành + WheyDầu hướng dương, cảiHMB, FOSPhục hồi sau ốm; giàu đạmKhông dành bé <10 tuổi
ColosBaby IQ RTD1–10 tuổi98WheyDầu nànhSữa non 24 h, HMOTăng đề kháng; vị béoÍt DHA/EPA
Meiji R‑1 RTD3+80Sữa tách béoBơ sữaLactic R‑1, GOSTập trung miễn dịch; vị nhạt NhậtNăng lượng thấp; giá cao
Morinaga Kodomil3+90Sữa tách béoDầu cảiSữa non, FOSVị thanh; dễ tiêuChưa có DHA
Glico ICREO Balance1–7 tuổi94Sữa tách béoDầu cáα‑Lactalbumin, DHAHương vị giống sữa mẹGiá Nhật nhập cao
Hipp Combiotik Liquid1+86Sữa hữu cơDầu cải hữu cơProbiotic L. fermentum, GOSChứng nhận EU organicÍt năng lượng; khó tìm hàng
Fami Kid Soy DHA3+67Đậu nànhDầu đậu nànhDHA vi tảo, KẽmThuần chay, giá rẻThiếu Canxi cao; dị ứng đậu nành
NutriCare Care 100 Gold1–10 tuổi110Đạm sữaMCTFOS, TaurineTính năng “100 kcal/100 ml” rõ ràngThương hiệu mới; ít điểm bán
Metacare Grow Plus+1–10 tuổi98Đậu nành + SữaDầu thực vậtK2, LysineBổ sung Vitamin K2Chưa có DHA/HMO
Lactum 3+ RTD3+85Sữa tách béoDầu cải50 % RDA 7 vi chấtThiết kế Philippines; vị kemNăng lượng trung bình
KUN Cao Lớn3–12 tuổi94Sữa hoàn nguyênDầu thực vậtVitamin K2, LysineGiá rẻ, bao bì hoạt hìnhThiếu chất xơ tiêu hóa

#Nhận xét nhanh

  • GrowPLUS+ vs nhóm giàu năng lượng: PediaSure (120 kcal) và Care 100 Gold (110 kcal) dẫn đầu về calo; GrowPLUS+ (100 kcal) đủ cao để tăng cân nhưng vị không quá ngọt, dễ uống dài hạn.
  • GrowPLUS+ vs nhóm tăng miễn dịch: So với Optimum Gold (2’‑FL HMO) hay ColosBaby (colostrum cao), GrowPLUS+ dùng bộ 3 FOS/Inulin + β‑glucan, phù hợp trẻ hay ốm vặt nhưng cần tăng cân đồng thời.
  • GrowPLUS+ vs giá bình dân: Dielac Grow Plus và KUN rẻ hơn 15–20 %, song thiếu DHA/MCT; nếu mục tiêu chỉ bổ sung Canxi thì các lựa chọn này ổn.
  • GrowPLUS+ vs sản phẩm Nhật/Châu Âu: Meiji, Morinaga, Glico, Hipp chú trọng vị nhạt và tiêu hóa, ít năng lượng; GrowPLUS+ phù hợp bé cần “bứt tốc” chiều cao‑cân nặng hơn.

#Cách chọn phù hợp

Ngân sách tiết kiệm → Dielac Grow Plus, Dutch Lady Cao Khoẻ, Fami Kid Soy.

Mục tiêu tăng cân nhanh → PediaSure, Care 100 Gold, GrowPLUS+.

Tăng chiều cao, vừa phải calo → GrowPLUS+, Optimum Gold, Metacare Grow Plus+, KUN Cao Lớn.

Nhạy cảm tiêu hóa, ưa vị nhạt → Friso Gold, sản phẩm Nhật (Meiji, Morinaga, Glico).

Củng cố miễn dịch → Optimum Gold (HMO), ColosBaby (sữa non), GrowPLUS+ (β‑glucan + FOS).

#Lời kết

Sữa Bột Pha Sẵn Nutifood Sweden GrowPLUS+ không chỉ là hộp sữa tiện lợi bỏ túi mà còn là “trợ thủ dinh dưỡng” toàn diện, giúp con bạn cao lớn, khỏe mạnh và thông minh hơn mỗi ngày.

Hãy thử bổ sung GrowPLUS+ vào chế độ ăn của bé để cảm nhận sự khác biệt rõ rệt trong 90 ngày!

Leave a Comment

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *