
Trong giai đoạn phát triển đầu đời, việc bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và đúng cách đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn trí tuệ.
Một trong những sản phẩm đang nhận được sự quan tâm của nhiều bậc phụ huynh hiện nay chính là sữa Etomil Kid AZ – dòng sữa đặc chế cho trẻ thấp còi, biếng ăn, chậm tăng cân.
Sữa Etomil Kid AZ Là Gì?
Etomil Kid AZ là dòng sữa dinh dưỡng được nghiên cứu và phát triển theo công thức đặc biệt, giúp trẻ em từ 1 đến 10 tuổi cải thiện thể trạng, tăng sức đề kháng và phát triển chiều cao – cân nặng hiệu quả.
Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và phù hợp với thể trạng của trẻ em Việt Nam.
#Thành phần nổi bật
- Lysine, Taurine, Kẽm, Vitamin nhóm B: Giúp kích thích tiêu hóa, cải thiện tình trạng biếng ăn, hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
- Canxi Nano, Vitamin D3, MK7: Tăng khả năng hấp thụ canxi, hỗ trợ phát triển chiều cao vượt trội.
- Colostrum (sữa non) và IgG: Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên, giảm nguy cơ ốm vặt.
- Chất xơ hòa tan FOS/Inulin: Cải thiện hệ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón.
#Công dụng chính của sữa Etomil Kid AZ
- Hỗ trợ tăng cân và phát triển chiều cao cho trẻ thấp còi, nhẹ cân.
- Cải thiện hệ tiêu hóa và tình trạng biếng ăn kéo dài.
- Tăng đề kháng tự nhiên, giúp trẻ khỏe mạnh, ít bệnh vặt.
- Bổ sung vi chất thiết yếu giúp phát triển trí não và thể chất đồng đều.
#Đối tượng sử dụng
- Trẻ từ 1 – 10 tuổi đang trong giai đoạn phát triển.
- Trẻ biếng ăn, suy dinh dưỡng, hay ốm vặt.
- Trẻ chậm lớn, tăng cân kém, thấp còi so với độ tuổi.
#Cách pha sữa Etomil Kid AZ đúng chuẩn
- Pha 5 muỗng sữa gạt (tương đương 40g) với 180ml nước ấm (khoảng 40–45°C).
- Khuấy đều cho đến khi tan hết bột, cho trẻ uống ngay sau khi pha.
- Ngày uống 2–3 lần tùy theo nhu cầu và chỉ định của chuyên gia dinh dưỡng.

Top 10+ Sữa Cho Trẻ Biếng Ăn Thấp Còi Chậm Cân
STT | Tên sản phẩm | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
1 | Nutren Junior (Nestlé) | Hỗ trợ tăng cân, dành cho trẻ suy dinh dưỡng, dễ tiêu hóa. |
2 | Pediasure BA | Sữa cao năng lượng, giúp tăng chiều cao, cân nặng rõ rệt. |
3 | Appeton Weight Gain Kid | Giúp bé từ 3 tuổi trở lên tăng cân an toàn. |
4 | Dielac Alpha Gold Step 3 (Vinamilk) | Có bổ sung DHA, hỗ trợ trí não, tăng cân tốt. |
5 | Colosbaby Gold (Vitadairy) | Bổ sung sữa non, tăng đề kháng, tăng cân. |
6 | Grow Plus+ Đỏ (Nutifood) | Dành cho trẻ nhẹ cân, còi cọc, có chứng nhận lâm sàng. |
7 | Sữa Kid Essentials (Nestlé Úc) | Cao năng lượng, nhiều chất xơ, giúp trẻ biếng ăn tăng cân. |
8 | P100 (Eneright) | Giàu năng lượng, thiết kế riêng cho trẻ chậm tăng trưởng. |
9 | Celia Expert Kid 3+ | Dễ hấp thu, giúp trẻ cải thiện cân nặng, chiều cao. |
10 | Koko Crown Gold | Sữa dê cao năng lượng, hỗ trợ tiêu hóa tốt. |
11 | Nuvita Grow (Nutifood) | Tăng chiều cao – trí não – cân nặng. |
12 | Vinlac | Dành cho trẻ nhẹ cân, bổ sung vi chất cần thiết. |
13 | Optimum Gold Step 3 (Vinamilk) | Hỗ trợ phát triển trí não, tiêu hóa và tăng cân. |
14 | Grow Plus Xanh (Nutifood) | Cho trẻ phát triển toàn diện khi không suy dinh dưỡng. |
15 | Colomi (Vitapro) | Sữa non tăng đề kháng, tăng chiều cao, cân nặng. |
16 | Meiji Gold EZcube | Dễ pha, chứa DHA, tăng cân đều. |
17 | Glico Icreo số 1 | Hương vị tự nhiên, dễ uống, hỗ trợ phát triển cân đối. |
18 | Care 100 Gold | Năng lượng cao, phù hợp trẻ thấp còi. |
19 | Alpha Gold IQ (Nutricare) | Giúp trẻ tăng cân, trí não và tiêu hóa tốt. |
20 | VitaDairy Calokid | Giúp trẻ nhẹ cân tăng cân ổn định, tăng miễn dịch. |
Đặc Điểm Mỗi Loại
Tên sản phẩm | Độ tuổi | Năng lượng (kcal/100ml) | Ưu điểm | Nhược điểm | Giá tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
Etomil Kid AZ | 1–10 tuổi | ~92 kcal | Tăng cân, chiều cao, tiêu hóa tốt, sữa non tăng đề kháng | Chưa phổ biến rộng rãi | ~330.000đ/900g |
Nutren Junior | 1–10 tuổi | ~100 kcal | Dễ hấp thu, giàu năng lượng | Giá cao, vị ngọt | ~480.000đ/800g |
Pediasure BA | 1–10 tuổi | ~100 kcal | Lâm sàng chứng minh tăng cân | Có thể gây táo bón ban đầu | ~930.000đ/850g |
Appeton Weight Gain Kid | 3–12 tuổi | ~100 kcal | Tăng cân hiệu quả, dễ uống | Giá cao, vị sữa béo | ~610.000đ/900g |
Dielac Alpha Gold Step 3 | 1–2 tuổi | ~89 kcal | Giá tốt, bổ sung DHA | Không chuyên biệt cho bé chậm lớn | ~270.000đ/900g |
Colosbaby Gold | 1–6 tuổi | ~85 kcal | Sữa non tăng đề kháng | Tăng cân chậm | ~410.000đ/800g |
Grow Plus+ Đỏ | 1–10 tuổi | ~100 kcal | Tăng cân rõ rệt, chứng minh lâm sàng | Vị khá ngọt | ~390.000đ/900g |
Kid Essentials | 1–10 tuổi | ~100 kcal | Giàu năng lượng, chất xơ, vị ngon | Giá cao | ~790.000đ/800g |
P100 | 1–10 tuổi | ~110 kcal | Tăng cân vượt trội | Ít nơi bán | ~550.000đ/900g |
Celia Expert Kid 3+ | 3 tuổi trở lên | ~80 kcal | Mát, dễ uống, Pháp sản xuất | Năng lượng thấp hơn | ~480.000đ/900g |
Koko Crown Gold | 1–10 tuổi | ~87 kcal | Sữa dê, dễ tiêu hóa, dịu nhẹ | Giá cao hơn sữa bò | ~560.000đ/800g |
Nuvita Grow | 1–10 tuổi | ~90 kcal | Hỗ trợ chiều cao, trí não | Không quá nổi bật về tăng cân | ~300.000đ/900g |
Vinlac | 1–10 tuổi | ~95 kcal | Tăng cân, tiêu hóa khỏe | Ít phổ biến tại miền Nam | ~370.000đ/900g |
Optimum Gold Step 3 | 1–2 tuổi | ~91 kcal | DHA, hỗ trợ trí não | Không chuyên biệt tăng cân | ~480.000đ/900g |
Grow Plus Xanh | 1–10 tuổi | ~85 kcal | Cân bằng phát triển thể chất | Không dành cho suy dinh dưỡng nặng | ~370.000đ/900g |
Colomi | 1–10 tuổi | ~90 kcal | Sữa non, tăng đề kháng, mát | Chưa phổ biến | ~360.000đ/900g |
Meiji Gold EZcube | 1–3 tuổi | ~80 kcal | Dễ pha, Nhật Bản sản xuất | Giá cao, năng lượng vừa | ~590.000đ/800g |
Glico Icreo số 1 | 1–3 tuổi | ~82 kcal | Dịu nhẹ, không gây táo | Giá rất cao | ~680.000đ/800g |
Care 100 Gold | 1–10 tuổi | ~100 kcal | Cao năng lượng, dễ hấp thu | Khó tìm ở siêu thị lớn | ~420.000đ/900g |
Alpha Gold IQ | 1–10 tuổi | ~92 kcal | Trí não và thể chất song song | Chưa phổ biến rộng | ~360.000đ/900g |
VitaDairy Calokid | 1–10 tuổi | ~96 kcal | Tăng cân, mát, bổ đề kháng | Dễ loãng nếu pha không đúng | ~390.000đ/900g |