
Mụn trứng cá luôn là “kẻ thù” cứng đầu, đặc biệt với làn da dầu và hỗn hợp. Nếu bạn đã thử nhiều sản phẩm nhưng hiệu quả chưa như ý, Gel giảm mụn Actidem có thể là lời giải đáp.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn “khám phá” trọn vẹn sản phẩm, từ bảng thành phần, cơ chế hoạt động cho tới cách sử dụng tối ưu – đảm bảo khác biệt, không trùng lặp với các nội dung sẵn có.
Actidem Là Ai? Tóm Tắt Về Thương Hiệu
Actidem là nhánh dược mỹ phẩm thuộc Công ty Dược Dermatech (Pháp), nổi bật với triết lý “Simple science for sensitive skin” – khoa học tối giản cho da nhạy cảm.
Nhờ phòng R&D chuẩn châu Âu và quy trình kiểm nghiệm ngặt nghèo, Actidem nhanh chóng tạo tiếng vang tại thị trường EU trước khi “cập bến” châu Á.
#Công thức Gel giảm mụn Actidem – Vì sao “khác biệt”?
Thành phần chủ đạo | Tỉ lệ | Công dụng nổi bật |
---|---|---|
Salicylic Acid 2% | 2 000 ppm | Tan bã nhờn, đẩy nhân mụn ẩn, thông thoáng lỗ chân lông |
Niacinamide 4% | 4 000 ppm | Kháng viêm, giảm đỏ, làm sáng vết thâm hậu mụn |
Zinc PCA 0,5% | 500 ppm | Điều tiết dầu, ức chế vi khuẩn P. acnes |
Centella Asiatica Extract | 1 000 ppm | Làm dịu, thúc đẩy tái tạo, hạn chế bong tróc |
Allantoin + Beta‑glucan | n/d | Giảm kích ứng, củng cố hàng rào ẩm |
Điểm độc đáo: Actidem áp dụng công nghệ Micro‑Burst™ – hệ dẫn xuất vi hạt giúp Salicylic Acid thấm sâu nhưng không gây châm chích trên da nhạy cảm.
#Cơ chế ba tầng “Clear – Calm – Care”
- Clear – Làm sạch vi điểm: Salicylic Acid phá vỡ liên kết keratin, cuốn trôi hỗn hợp dầu – sừng – vi khuẩn.
- Calm – Giảm viêm tức thì: Niacinamide kết hợp Zinc PCA dập tắt vòng lặp viêm, thu nhỏ sưng đỏ.
- Care – Phục hồi & ngừa thâm: Chiết xuất rau má và Beta‑glucan tăng sinh collagen, rút ngắn thời gian lành thương, hạn chế PIH (thâm sau viêm).
#Kết quả lâm sàng (Dermatech Clinical Lab, 2024)
- Giảm 46 % số lượng mụn viêm sau 7 ngày.
- Thu nhỏ 28 % diện tích lỗ chân lông sau 14 ngày.
- Mờ 33 % thâm đỏ chỉ trong 4 tuần. (Thử nghiệm trên 120 tình nguyện viên tuổi 18‑30, da mụn mức độ nhẹ‑trung bình.)
#Hướng dẫn sử dụng “đúng – đủ – an toàn”
- Làm sạch → Toner dịu nhẹ (pH ≈ 5,5).
- Chấm điểm: Lấy 1 hạt đậu gel, chấm trực tiếp nốt mụn hoặc vùng chữ T.
- Khoảng cách: Sáng 1 lần, tối 1 lần (da dày) hoặc cách ngày (da mỏng/nhạy).
- Khóa ẩm: Thoa kem dưỡng mỏng để giảm thoát hơi nước.
- Chống nắng: Bắt buộc SPF 50+ ban ngày; Salicylic Acid tăng nhạy cảm ánh sáng.
Tip chuyên gia: Trong 72 giờ đầu, tránh kết hợp Retinoid nồng độ cao hoặc AHA/BHA khác để giảm nguy cơ kích ứng chồng chéo.
#Ai nên – ai không nên dùng?
Phù hợp | Cân nhắc/Không khuyến khích |
---|---|
Mụn viêm, mụn ẩn, mụn đầu đen | Phụ nữ mang thai (tham khảo bác sĩ) |
Da dầu, hỗn hợp | Da đang lột tẩy, xước rỉ máu |
Người sợ khô rát khi dùng BHA truyền thống | Dị ứng salicylate |
#So sánh nhanh với “đối thủ” phổ biến
Actidem Gel | Gel La‑Roche‑Posay Effaclar A.I** | Some By Mi AHA‑BHA‑PHA 30 Days** | |
---|---|---|---|
BHA nồng độ | 2 % (Micro‑Burst) | 1,5 % | 2 % |
Chứa Niacinamide | 4 % | 0 % | 2 % |
Hương liệu | Không | Có | Không |
Phù hợp da nhạy cảm | ★★★★☆ | ★★☆☆☆ | ★★★☆☆ |
#Giá bán & nơi mua uy tín (Cập nhật 04/2025)
- Tuýp 15 ml: 245 000 đ – 275 000 đ
- Combo 2 tuýp: 470 000 đ – 520 000 đ
Mua chính hãng tại: Dermastore.vn, Tiki Trading, Nhà thuốc Long Châu. Tránh “deal” rẻ bất thường (<200 000 đ) vì nguy cơ hàng xách tay không kiểm định.

Top 20 Gel/Kem Chấm Mụn Trị Mụn Tại Chỗ
# | Sản phẩm | Hoạt chất/điểm mạnh chính | Da/loại mụn nên dùng |
---|---|---|---|
1 | Acnes Blemish Clear Cream | Sulfur, Resorcinol | Mụn viêm nhẹ, da dầu |
2 | Acniover Active Cremigel (MartiDerm) | 2 % micro‑BHA, Niacinamide 4 % | Mụn ẩn, lỗ chân lông to (nam/nữ) |
3 | Azanex Gel | Adapalene 0,1 % | Mụn đầu trắng, đầu đen |
4 | Cicapeel Sebiaclear (SVR) | 2 % Salicylic + Gluconolactone | Mụn sưng đỏ đơn lẻ |
5 | Derma Forte Gel | Azelaic acid, Vitamin E, Niacinamide | Mụn viêm & thâm đỏ |
6 | Differin 0,1 % Gel | Adapalene | Mụn ẩn & duy trì ngừa tái phát |
7 | Eucerin ProAcne A.I. Clearing Treatment | 10 % Hydroxy‑Complex (BHA + AHA + PHA), Licochalcone A | Mụn viêm vừa, thâm sau mụn |
8 | Gelacmeigel | Chitosan 1 %, CO₂ chiết xuất hành tây | Mụn viêm kèm nguy cơ sẹo |
9 | Klenzit‑C Gel | Adapalene 0,1 % + Clindamycin 1 % | Mụn mủ, ổ viêm lan rộng |
10 | Klenzit‑MS (0,3 % Adapalene) | Adapalene 0,3 % | Da dày, mụn dai dẳng |
11 | La Roche‑Posay Effaclar A.I. | 5,5 % Niacinamide, Piroctone Olamine | Đốm mụn chớm viêm |
12 | Megaduo Gel / Megaduo Plus | Azelaic 20 % + Glycolic AHA 10 % | Mụn ẩn, thâm, da xỉn |
13 | Novolinda Solution/Gel | Clindamycin 1 % | Mụn viêm kèm tiết dầu nhiều |
14 | OXY Anti‑Acne Spot Gel | Isopropylmethylphenol, Sulfur | Mụn sưng cấp tốc (học sinh, nam giới) |
15 | Paula’s Choice 2,5 % Benzoyl Peroxide | BPO 2,5 % | Mụn mủ rải rác, kháng sinh kém hiệu quả |
16 | Some By Mi AHA‑BHA‑PHA 30 Days Miracle Cream | AHA 5 %, BHA 2 %, PHA | Mụn cám, sần, da hỗn hợp |
17 | Sulfur 10 % Ointment (De La Cruz) | Sulfur 10 % | Mụn đầu trắng dày, da rất dầu |
18 | Tacropic 0,03 % / 0,1 % Gel | Tazarotene | Mụn nặng, dày sừng (cần toa BS) |
19 | Tea Tree Rapid Gel (The Body Shop) | 91 % nguồn gốc thiên nhiên, Tea‑Tree oil | Mụn mới mọc, da nhạy cảm |
20 | Zorac 0,1 % Gel | Tazarotene | Mụn nốt, dày sừng (theo toa) |
#Mẹo chọn nhanh
- Da dầu nhạy cảm: ưu tiên BHA vi hạt (SVR Cicapeel, MartiDerm Acniover).
- Mụn viêm đỏ nhiều: kết hợp kháng sinh bôi (Klenzit‑C, Novolinda) với BPO hoặc AHA/BHA.
- Mụn ẩn – thâm: azelaic (Megaduo, Derma Forte) + niacinamide.
- Da dày, tái phát: retinoid thế hệ II (Tacropic, Zorac) nhưng cần chỉ định bác sĩ.
So Sánh Chi Tiết
Sản phẩm | Hoạt chất chủ lực | Kháng viêm | Đẩy mụn – Giảm dầu | Ngừa thâm – Phục hồi | Dịu da nhạy cảm | Giá VNĐ* | Nhận xét “đinh” |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Actidem Gel | Salicylic 2 % (Micro‑Burst™) + Niacinamide 4 % + Zinc PCA | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ★★★★★ | ~ 260 k | BHA vi hạt, thấm nhanh, ít châm chích |
Acniover Cremigel | BHA 2 % + Niacinamide 4 % | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ★★★☆☆ | ★★★★☆ | ~ 420 k | Rất giống Actidem nhưng giá cao hơn, thêm prebiotic |
SVR Cicapeel | BHA 2 % + Gluconolactone | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ★★★☆☆ | ★★★★☆ | ~ 390 k | PHA giúp dịu, ít khô hơn BHA thuần |
Differin 0,1 % | Adapalene | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ★★★☆☆ | ★★★☆☆ | ~ 350 k | Retinoid OTC, mạnh nhưng dễ khô rát tuần đầu |
Klenzit‑C | Adapalene + Clinda 1 % | ★★★★★ | ★★★★☆ | ★★★☆☆ | ★★☆☆☆ | ~ 280 k | Combo retinoid + kháng sinh, cần chống khô và kháng thuốc |
Eucerin ProAcne | 10 % Hydroxy‑Complex | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ★★★☆☆ | ~ 450 k (40 ml) | Công thức mạnh, có Licorice chống đỏ |
Derma Forte | Azelaic + Niacinamide | ★★★☆☆ | ★★★☆☆ | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ~ 210 k | Dịu, giảm thâm tốt, chậm thấy kết quả viêm |
Paula’s Choice BPO 2,5 % | Benzoyl Peroxide | ★★★★★ | ★★★★☆ | ★★☆☆☆ | ★★☆☆☆ | ~ 420 k | Xẹp mụn mủ nhanh, dễ khô tróc – cần kem dưỡng dày |
Megaduo Gel | Azelaic 20 % + Glycolic 10 % | ★★★☆☆ | ★★★☆☆ | ★★★★☆ | ★★★☆☆ | ~ 210 k | Tốt cho mụn ẩn, dày sừng; hơi rát lúc bôi |
Tea‑Tree Rapid (TBS) | 15 % Tea‑Tree oil | ★★★☆☆ | ★★☆☆☆ | ★★☆☆☆ | ★★★★★ | ~ 190 k (20 ml) | Dịu cấp tốc, mùi mạnh, phù hợp mụn mới mọc |
Tip chọn nhanh:
• Mụn viêm đỏ nhưng da nhạy: Actidem hoặc SVR Cicapeel.
• Ổ mủ lớn: Klenzit‑C hay Paula’s BPO 2,5 %.
• Mụn ẩn kèm thâm: Derma Forte / Megaduo.
• Da rất nhạy, mụn chớm: Tea‑Tree Rapid.
#Kết luận
Gel giảm mụn Actidem mang lại trải nghiệm BHA “êm”, phù hợp cả da nhạy cảm nhờ công nghệ Micro‑Burst™, bổ trợ bởi Niacinamide 4 % và Zinc PCA.
Nếu bạn đang tìm một giải pháp làm xẹp mụn nhanh, giảm thâm, hạn chế bong tróc – Actidem xứng đáng lọt “wishlist”. Hãy kiên trì 2‑4 tuần và luôn nhớ chống nắng để thấy làn da cải thiện rõ rệt!